🌟 원자력 발전 (原子力發電)

1. 원자력을 이용하여 전기를 만들어 내는 것.

1. SỰ PHÁT ĐIỆN HẠT NHÂN: Việc sử dụng năng lượng nguyên tử làm ra điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위험한 원자력 발전.
    Dangerous nuclear power generation.
  • Google translate 원자력 발전을 반대하다.
    Oppose nuclear power generation.
  • Google translate 원자력 발전을 시작하다.
    Start nuclear power generation.
  • Google translate 원자력 발전을 추진하다.
    Promote nuclear power.
  • Google translate 원자력 발전으로 생산하다.
    Produce from nuclear power generation.
  • Google translate 화석 에너지를 대체할 수 있는 원자력 발전이 각광을 받고 있다.
    Nuclear power generation, which can replace fossil energy, is in the spotlight.
  • Google translate 방사능 유출의 위험 때문에 원자력 발전을 반대하는 목소리가 높다.
    Voices against nuclear power generation are high because of the risk of radiation leaks.
  • Google translate 원자력은 무조건 위험하고 안 좋은 건가요?
    Nuclear power is always dangerous and bad?
    Google translate 아니에요, 원자력 발전처럼 인간에게 이롭게 사용할 수도 있답니다.
    No, it can be used for human benefit like nuclear power.

원자력 발전: nuclear power generation,げんしりょくはつでん【原子力発電】。げんぱつ【原発】,production d'électricité d'origine nucléaire,generación nuclear,توليد الطاقة النووية,атомын цахилгаан станц,sự phát điện hạt nhân,ไฟฟ้าพลังงานนิวเคลียร์, ไฟฟ้าพลังงานปรมาณู,pembangkitan listrik tenaga nuklir,,原子能发电,

💕Start 원자력발전 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)