🌟 원자력 발전 (原子力發電)
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)